ThêmKiến thức
“Hạng mục”是越南语中的一个常用词汇,它相当于汉语中的“项目”或“类别”。在越南语中,这个词广泛应用于各种场合,如工作、学习、生活等。
“Hạng mục”是越南语中的一个常用词汇,它相当于汉语中的“项目”或“类别”。在越南语中,这个词广泛应用于各种场合,如工作、学习、生活等。
trận sân khách của ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá
Vợ ngôi sao bóng đá Trung Quốc,Giới thiệu về Vợ ngôi sao bóng đá Trung Quốc
Trở thành mục tiêu Olympic,Giới thiệu về Trở thành mục tiêu Olympic
Ngôi sao bóng đá giảng dạy,Ngôi sao bóng đá giảng dạy: Lịch sử và Phát triển
kết quả bóng đá nam olympic,Giới thiệu về kết quả bóng đá nam Olympic
Thông tin | Nội dung |
---|---|
Ngày tổ chức | Thường diễn ra vào tháng 6 hàng năm |
Địa điểm | Thường tổ chức tại các sân bóng lớn như Sân vận động quốc gia Mỹ Đình, Sân vận động Thống Nhất,... |
Thời gian | Thường kéo dài trong 1 tháng |
Ngôi sao bóng đá mở cửa hàng,Ngôi sao bóng đá mở cửa hàng: Câu chuyện thành công từ một ngôi sao
“Hạng mục”是越南语中的一个常用词汇,它相当于汉语中的“项目”或“类别”。在越南语中,这个词广泛应用于各种场合,如工作、学习、生活等。